Các chuyên gia marketing thường chú trọng đến việc áp dụng mô hình 4P cơ bản hoặc các phiên bản mở rộng như 7P hoặc 8P.
Nhưng nó không phải là “tất cả” – Chúng ta có thể có rất nhiều chữ P mà bạn cần tham khảo!
1. Product (Sản phẩm): Điều gì được bán, bao gồm chất lượng, tính năng, lợi ích, thiết kế, và đa dạng sản phẩm.
2. Price (Giá cả): Chiến lược định giá, giảm giá, điều kiện thanh toán.
3. Place (Địa điểm): Kênh phân phối, vị trí bán hàng, logistics.
4. Promotion (Khuyến mãi): Hoạt động quảng cáo, bán hàng, PR, và marketing trực tiếp.
5. People (Con người): Dịch vụ khách hàng, đào tạo nhân viên, văn hóa công ty.
6. Process (Quy trình): Các quy trình liên quan đến cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
7. Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Môi trường cửa hàng, bao bì, và cách sản phẩm/dịch vụ được trình bày.
8. Performance (Hiệu suất): Đánh giá về cách sản phẩm hoặc dịch vụ thực hiện.
9. Perception (Nhận thức): Làm thế nào sản phẩm/dịch vụ được nhìn nhận bởi khách hàng.
10. Positioning (Vị trí): định vị của thương hiệu hoặc sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
11. Packaging (Bao bì): Thiết kế và tính năng của bao bì sản phẩm.
12. Partnerships (Đối tác): Hợp tác với các bên thứ ba để mở rộng độ phủ sóng hoặc cung cấp giá trị gia tăng.
13. Politics (Chính trị): Ảnh hưởng của chính sách và chính trị đến hoạt động marketing.
14. Public Relations (Quan hệ công chúng): Xây dựng mối quan hệ với công chúng và quản lý danh tiếng.
15. Publicity (Công khai): Sự chú ý mà sản phẩm/dịch vụ nhận được trong truyền thông.
16. Personal Selling (Bán hàng cá nhân): Bán hàng thông qua giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
17. Psychographics (Nhân khẩu học tâm lý): Phân tích đặc điểm tâm lý của khách hàng như lối sống, sở thích.
18. Predictive Analytics (Phân tích dự báo): Sử dụng dữ liệu và phân tích để dự đoán hành vi và xu hướng của khách hàng.
Trong thời đại “sống vội” – video ngắn, thông tin lan truyền chóng mặt. Đôi khi chúng ta cần thêm:
19. Purpose (Mục đích): Lý do tồn tại của một thương hiệu vượt ra ngoài lợi nhuận, bao gồm trách nhiệm xã hội và môi trường.
20. Privacy (Quyền riêng tư): Cách mà một thương hiệu bảo vệ thông tin khách hàng của mình.
21. Personalization (Cá nhân hóa): Tùy chỉnh sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ cho từng khách hàng cụ thể.
22. Pace (Tốc độ): Tốc độ phản ứng của thương hiệu đối với thị trường và thay đổi xu hướng.
23. Precision (Chính xác): Độ chính xác trong targeting khách hàng và đo lường hiệu suất marketing.
24. Proximity (Gần gũi): Tạo ra sự gần gũi với khách hàng thông qua việc tiếp cận ở các điểm chạm khác nhau.
25. Principles (Nguyên tắc): Nguyên tắc đạo đức và giá trị cốt lõi mà thương hiệu đứng về.
26. Pleasure (Thú vị): Mức độ thích thú và hài lòng mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
27. Pioneering (Đổi mới): Khả năng đổi mới và đi đầu của thương hiệu trong ngành.
28. Perseverance (Kiên nhẫn): Sự kiên nhẫn trong việc xây dựng thương hiệu và đạt được mục tiêu dài hạn.
……
Hãy mở rộng góc nhìn. Cứ hiệu quả tới đâu làm tới đó.
<Sưu tầm>.